Kết quả tra cứu ngữ pháp của まいにち中国語
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N2
Điều kiện giả định
まんいち
Nếu lỡ trong trường hợp
N3
最中に
Đúng lúc đang/Ngay giữa lúc
N4
尊敬語
Tôn kính ngữ
N4
丁寧語
Thể lịch sự
N4
謙譲語
Khiêm nhường ngữ
N2
Suy đoán
にちがいない
Chắc hẳn, chắc chắn
N3
Thời gian
中
Trong thời gian (Kì hạn)
N3
Nửa chừng
途中 (は)
Trong thời gian
N3
Liên tục
中
Trong khi đang (Kéo dài)
N2
Diễn tả
いちがいに…ない
Không thể ... một cách chung chung