Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới まいにち中国語
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
中国語 ちゅうごくご
tiếng Trung Quốc.
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
国語 こくご
quốc âm
はんがりーご ハンガリー語
tiếng Hung ga ri.
アムハリクご アムハリク語
tiếng Amharic