Kết quả tra cứu ngữ pháp của まいんどりーむ
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N4
Diễn tả
...はむりだ...
...Là không thể được
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
むりに
Cố mà..., ráng sức mà
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
…どうりがない
Không lí nào ...
N2
So sánh
というよりむしろ…だ
Là...thì đúng hơn là...
N5
あまり~ない
Không... lắm
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy