Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
くりーむいろ クリーム色
màu kem.
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
くりーんはいどろかーぼんねんりょう クリーンハイドロカーボン燃料
Nhiên liệu hydrocarbon sạch
じーびーりろん
government-binding theory
しーたーりろん
theta-theory
まむし丼 まむしどんぶり まむしどん
bowl of eel and rice (donburi)
どんまい どんまい
tiếc
まいうー まいう
ngon