Kết quả tra cứu ngữ pháp của まえあし
N1
~あえて
Dám~
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N1
~ではあるまいし
Vì không phải…nên …
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N2
Đề nghị
あえて
Mạnh dạn, mạo muội
N3
Mức nhiều ít về số lượng
あまり
Hơn, trên...
N2
あまり(に)
Quá...
N2
Được lợi
もらえまいか
Giúp cho...
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N3
Kỳ hạn
まだ...ある
Vẫn còn...
N2
Nhấn mạnh
あえて~ない
Không phải cố tìm cách
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~