Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
まえあし
forefeet
前足
まえあし ぜんし ぜんきゃく
Chi trước của động vật, côn trùng
甘え あまえ
phụ thuộc vào (kẻ) khác có tử tế
剰え あまつさえ あまっさえ
ngoài ra, hơn nữa, vả lại
あえんまつ
zinc dust
あまつさえ
ngoài ra, hơn nữa, vả lại, vả chăng, ngoài... ra
甘える あまえる
làm nũng, nhõng nhẽo
あまりと言えば あまりといえば
quá chừng, quá đáng
胡麻和え ごまあえ
sốt mù tạt
ええいままよ えいままよ ええままよ
What do I care, O well, what will be will be