Kết quả tra cứu ngữ pháp của まえいた
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N2
Được lợi
もらえまいか
Giúp cho...
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
たまらない
...không chịu được
N4
と伝えていただけませんか
Có thể giúp tôi chuyển lời rằng... được không?
N3
というと/といえば/といったら
Nói đến
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
さえ...たら
Chỉ cần...là đủ
N3
Đề tài câu chuyện
といえば / というと / といったら
Nói đến...thì...
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)