前板
まえいた ぜんいた「TIỀN BẢN」
☆ Danh từ
Cái chắn bùn, bảng đồng hồ (bảng đặt các đồng hồ đo tốc độ, mức dầu mỡ... ở ô tô)
Mảnh vải bịt ngang trán, trán, màn che trước bàn thờ

まえいた được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu まえいた
前板
まえいた ぜんいた
cái chắn bùn, bảng đồng hồ (bảng đặt các đồng hồ đo tốc độ, mức dầu mỡ... ở ô tô)
まえいた
cái chắn bùn, bảng đồng hồ (bảng đặt các đồng hồ đo tốc độ, mức dầu mỡ... ở ô tô)
Các từ liên quan tới まえいた
đầu bếp
ええいままよ えいままよ ええままよ
kệ nó đi; thế nào cũng được; tới đâu hay tới đó
khoảng (thời gian, không gian), khoảng cách, lúc nghỉ, lúc ngớt, lúc ngừng, cự ly, quãng, khoảng
apron stage
板前 いたまえ
đầu bếp (chuyên làm món cơm Nhật); bàn để thức ăn ở nhà bếp
給え たまえ
xin hãy, vui lòng
絶え間 たえま
khoảng thời gian; chỗ trống, kẽ hở
絶え間ない たえまない
Liên tục, một mạch, không bị phá vỡ, không bị gián đoạn, không bị quấy rối