Kết quả tra cứu ngữ pháp của まえはなお
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N1
Ngay sau khi...
~とおもうまもなく
~ Bất ngờ đột ngột
N1
~はおろか
Ngay cả …
N1
Tình cảm
~ないではおかない
~ Không thể nào không ... được
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
~にはおよばない
~Không cần, không đáng
N2
Được lợi
もらえまいか
Giúp cho...
N1
So sánh
~かとおもえば...も
~Nếu có ... thì cũng có ...
N2
おまけに
Đã thế/Thêm vào đó
N2
お~願います
Vui lòng/Xin hãy