前鼻緒
まえはなお ぜんはなお「TIỀN TỊ TỰ」
☆ Danh từ
Dép hoặc đai da còng

まえはなお được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu まえはなお
前鼻緒
まえはなお ぜんはなお
dép hoặc đai da còng
まえはなお
sandal or clog strap
Các từ liên quan tới まえはなお
女名前 おんななまえ
tên dành cho nữ
鳴尾浜 なるおはま
Khu vực Naruohama
頭の上の蠅も追えない あたまのうえのはえもおえない あたまのはえもおえない
ốc không mang nổi mình ốc lại còn mang cọc cho rêu
男名前 おとこなまえ
tên con trai
chim tucăng
お金はない おかねはない
không có tiền.
お前 おまえ おまい おめえ
mày
nguồn gốc,nuôi nấng,mẹ bề trên,chăm sóc,máy ấp trứng,mẹ trưởng viện,mẹ đẻ,sinh ra,đẻ ra,tất cả mọi người không trừ một ai,mẹ,nguyên nhân