Kết quả tra cứu ngữ pháp của まかべまお
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N2
おまけに
Đã thế/Thêm vào đó
N2
お~願います
Vui lòng/Xin hãy
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...
N2
まま(に)
Theo như
N4
Liên tục
...ままだ
Vẫn, mãi...
N5
ましょうか
Nhé
N5
から~まで
Từ... đến...
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N3
まま
Y nguyên/Để nguyên
N4
Cách thức
...がまま
Cứ thế mà
N1
Ngay sau khi...
~とおもうまもなく
~ Bất ngờ đột ngột