Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
おべべ
clothes
かまわお かまわお
Không quan tâm
鍋釜 なべかま
Xoong nồi
生壁 なまかべ
Tường vừa mới sơn, chưa khô.
おべっか
tâng bốc; xu nịnh; bợ đỡ; nịnh hót; nịnh bợ
まべ貝 まべがい マベガイ
penguin wing oyster (Pteria penguin)
大まか おおまか
chung chung; sơ lược; tóm tắt; sơ qua; vắn tắt; thô
やまべ
núi, đống to, molehill, đầu voi đuôi chuột