Kết quả tra cứu ngữ pháp của まがりなりにも
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N2
あまり(に)
Quá...
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N4
Diễn tả
に...がV-てあります
Trạng thái đồ vật
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N3
Mức cực đoan
あまりに (も)
...Quá sức, ...quá chừng, ...quá mức
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N5
あまり~ない
Không... lắm
N1
~なりに/~なりの
Đứng ở lập trường, theo cách của ...
N3
Mức nhiều ít về số lượng
あまり
Hơn, trên...
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
…どうりがない
Không lí nào ...