Kết quả tra cứu ngữ pháp của まきだかずあき
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N1
~まじき
~Không được phép~
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N1
Cấm chỉ
~あるまじき
~ Không thể nào chấp nhận được, không được phép làm
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì