Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ずきずき
nhức nhối; nhưng nhức; đau nhức
朝まだき あさまだき
early morning (before the break of dawn)
好きずき すきずき
ý thích; sở thích của từng người.
ずきんずきん ずきんずきん
nhói (đau), đập
うずまき管 うずまきかん
ốc tai
スカーリング(ひっかききず) スカーリング(ひっかききず)
sự cắt lõm
やきだまきかん
hot-bulb or semi-diesel engine
うずまき線 うずまきせん
xoắn ốc