Kết quả tra cứu ngữ pháp của まきひげ
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N5
Cho đi
にあげます
Tặng, cho...cho
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N1
~まじき
~Không được phép~
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N2
げ
Có vẻ
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N3
Kỳ vọng
いまひとつ…ない
Chưa thật là ... (lắm)
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N3
上げる
Làm... xong
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...