巻きひげ
Tendril

まきひげ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu まきひげ
巻きひげ
まきひげ けんしゅ
tendril
まきひげ
vật xoán hình tua
巻鬚
まきひげ
vật xoán hình tua
Các từ liên quan tới まきひげ
ひき逃げ ひきにげ
tai nạn giao thông gây thương tích mà người gây ra đã bỏ trốn.
sự thu nhỏ, sự giảm bớt, sự giảm giá, sự hạ giá, sự biến đổi (sang một trạng thái, hình thức kém hơn, thấp hơn), sự giáng cấp, sự chinh phục, sự bắt phải đi đầu hàng, bản thu nhỏ, sự chữa, sự bó, sự nắn, sự khử, sự rút gọn, phép rút gọn, phép quy về, sự cán, sự dát; sự ép, sự nén
món tóc quăn, sự uốn quăn; sự quăn, làn, bệnh xoắn lá, uốn, uốn quăn, làm xoăn, quăn, xoắn, cuộn, cuộn lại, xoắn lại; cuồn cuộn lên, co tròn lại, thu mình lại, ngã sụp xuống (vì mệt, vì trúng đạn...)
ひき逃げ事件 ひきにげじけん
vụ chẹt xe rồi bỏ chạy.
bữa ăn trưa, bữa ăn nhẹ trước cơm trưa, dọn bữa ăn trưa cho, dự bữa ăn trưa
cho hồi hương, cho trở về nước, hồi hương, trở về nước
ngựa kéo (xe, cày...)
cửa sổ ở trần nhà, cửa sổ ở mái nhà