Kết quả tra cứu ngữ pháp của まき散らす
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N5
Khả năng
すき
Thích...
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N1
~まじき
~Không được phép~
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N5
Lặp lại, thói quen
にV-ます
Tần suất
N1
すら/ですら
Ngay cả/Đến cả/Thậm chí
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó