まき散らす
まきちらす
Lả tả
Loáng thoáng
Lưa thưa
Rơi rớt
Vung.

まき散らす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới まき散らす
撒き散らす まきちらす
tung, rải, rắc, gieo
吹き散らす ふきちらす
khoe khoang, khoác lác
書き散らす かきちらす
viết linh tinh
吐き散らす はきちらす
nôn thốc nôn tháo
喚き散らす わめきちらす
hét to cho mọi người biết, báo cho mọi người biết
散らす ちらす
làm bay tơi tả; làm rụng tơi bời
散らかす ちらかす
làm vương vãi; vứt lung tung
蹴散らす けちらす
phân tán cái gì bằng cách đá nó; đánh tan tác (kẻ thù)