Kết quả tra cứu ngữ pháp của まくむすび
N2
及び
Và...
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N1
びる
Trông giống
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~すむことではない
~ Dù...cũng không được
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...