Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
玉結び たまむすび
cột thắt nút
小間結び こまむすび
Kiểu thắt nút nhỏ, chặt
ゆびむすび
vờ nằm im, giả chết
結びの前 むすびのまえ
trận áp chót của ngày thi đấu
結びつく むすびつく
liên tưởng
結び付く むすびつく
có quan hệ, có sự gắn kết với nhau
結び むすび
một kiểu trang trí thắt nút đồ ăn
指結び ゆびむすび