Kết quả tra cứu ngữ pháp của まくらかばー
N3
しばらく
Một lúc/Một thời gian
N1
そばから
Vừa mới... thì...
N2
Được lợi
くれまいか
Giúp cho... (tôi)
N5
から~まで
Từ... đến...
N3
Căn cứ, cơ sở
…くらいだから
Vì (Ở mức) ...
N3
ばかりでなく
Không chỉ... mà còn
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに…たら/…ば
Nếu ..., giả sử ...
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N2
Được lợi
もらえまいか
Giúp cho...
N4
Điểm xuất phát và điểm kết thúc
...から...まで
Từ N đến N