枕カバー
まくらカバー まくらかばー「CHẨM」
☆ Danh từ
Khăn gối.

まくらかばー được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu まくらかばー
枕カバー
まくらカバー まくらかばー
khăn gối.
まくらかばー
枕カバー
khăn gối.
Các từ liên quan tới まくらかばー
ばら撒く ばらまく
rải rác, tung tóe
散蒔く ばらまく
gieo rắc; phổ biến; phung phí (tiền bạc); vung (tiền)
鎌倉幕府 かまくらばくふ
chính quyền Kamakura
疎ら まばら
sự thưa thớt; sự rải rác; sự lơ thơ
tiêu chuẩn iso/iec 2022
なばーるばくだん ナバール爆弾
bom na pan.
シャーにーごーろく シャーにーごーろく
thuật toán băm bảo mật 256 bit (sha-256)
さくらめーる さくらメール
congratulatory postcards with a spring pattern sold every year in February