Kết quả tra cứu ngữ pháp của まぐわ
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N1
ぐるみ
Toàn thể
N5
Khoảng thời gian ngắn
すぐ
Ngay, ngay lập tức
N3
Thông qua, trải qua
まわる
...Khắp, hết chỗ này tới chỗ khác
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N3
わざわざ
Cất công
N4
Cho phép
てもかまわない
Cũng không sao (Cho phép)
N3
Mức độ
~ぐらい
khoảng chừng, độ chừng, khoảng…
N1
Xếp hàng, liệt kê
わ...わ (で)
Nào là...nào là...