まぐわ
Bồ cào
Bừa
Cào.

まぐわ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu まぐわ
まぐわ
bồ cào
馬鍬
まぐわ まんが
cái bừa
Các từ liên quan tới まぐわ
目合ひ まぐわい
sexual intercourse
山桑 やまぐわ ヤマグワ
dâu ta
to have sexual intercourse
回し車 まわしぐるま
bánh xe chạy
ぐるぐる回る ぐるぐるまわる
loanh quanh
bú.
大和鞍 やまとぐら わぐら
Japanese-style ritual saddle
sự dò dẫm, sự sờ soạng; sự lần mò, sự lóng ngóng, sự vụng về, dò dẫm, sờ soạng; lần mò, làm lóng ngóng, làm vụng về, làm một cách lóng ngóng, làm một cách vụng về