Kết quả tra cứu ngữ pháp của まことしやかに
N2
Thời điểm
まさに…ようとしている(ところだ)
Đúng vào lúc
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N3
Lặp lại, thói quen
またもや
Lại...
N1
ことなしに
Nếu không.../Làm... mà không làm...
N5
ましょうか
Nhé
N2
Nguyên nhân, lý do
ことだし
Vì...nên...
N1
Tình cảm
~やまない
~Vẫn luôn
N1
~やまない
~Rất , luôn
N4
Biểu thị bằng ví dụ
やなにか
Hoặc một thứ tương tự
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...