Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
誠しやかに
まことしやかに
hợp lý, đáng tin cậy, có miệng lưỡi khéo léo
実しやかに
ことこまやかに
từng phút, kỹ lưỡng, chi tiết, cặn kẽ, tỉ mỉ
事細やかに ことこまやかに
chi tiết; kỹ lưỡng
ことこまかに
こまやか こまやか
thân mật, thân thiết, thân thiện, thuận lợi, tiện lợi, thuộc phái Quây, cơ, cuộc giải trí có quyên tiền (để giúp người nghèo ở Luân, ddôn)
にこやか
tủm tỉm; mỉm.
やっとこまかせ やっとまかせ
yo-ho!, heave-ho!
実しやか まことしやか
ra vẻ như thật, cứ như thật
やにとり やにとり
thiết bị gỡ keo
Đăng nhập để xem giải thích