Kết quả tra cứu ngữ pháp của ましのみ
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N1
まみれ
Đầy/Dính đầy/Bám đầy
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N5
ましょうか
Nhé
N5
ましょう
Cùng... nào