Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ましのみ
回し飲み まわしのみ
uống bên trong quay từ một cúp
飲み回し のみまわし
việc uống rượu bằng cách chuyền ly rượu qua từng người (nhiều người cùng uống chung môt ly rượu to)
丸のみ まるのみ
nuốt chửng; nuốt mà không nhai
着の身着の儘 きのみきのまま
ra ngoài không mang theo gì cả,chỉ với quần áo trên người
刺身のつま さしみのつま
đồ trang trí đi kèm sashimi
白いままの紙 しろいままのかみ
để trống giấy (không viết ra)
松の実 まつのみ
hạt thông
丸呑み まるのみ
nuốt chửng