Kết quả tra cứu ngữ pháp của まじかる☆アンティーク
N1
~なまじ~(ものだ)から
~Chính vì…nên
N1
~まじき
~Không được phép~
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N1
~じみる
Có vẻ như~
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N1
Cấm chỉ
~あるまじき
~ Không thể nào chấp nhận được, không được phép làm
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N1
ずじまい
Cuối cùng cũng không/Không kịp
N2
Đánh giá
ではあるまいか
Phải chăng là...
N4
Liên tục
ままになる
Cứ để ...
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...