Các từ liên quan tới まじかる☆アンティーク
アンティーク アンティック アンチック アンチーク
sự cổ kính; đồ cổ
アンチークファッション アンティークファッション アンチーク・ファッション アンティーク・ファッション
antique fashion
まじまじと見る まじまじとみる
cầm (lấy)...xem cái gì đó một hồi lâu
potter's mark
雑じる まじる
lẫn vào
交じる まじる
bị giao vào nhau; trộn vào với nhau; lẫn vào với nhau.
有るまじき あるまじき
không xứng đáng, không đẹp, không đúng cách
混じる こんじる まじる
được trộn; được hòa trộn.