Các từ liên quan tới まじかる☆アンティーク
アンティーク アンティック アンチック アンチーク
sự cổ kính; đồ cổ
アンチークファッション アンティークファッション アンチーク・ファッション アンティーク・ファッション
antique fashion
potter's mark
まじまじと見る まじまじとみる
cầm (lấy)...xem cái gì đó một hồi lâu
丸齧り まるかじり
cắn nguyên quả; cắn cả quả
窯印 かまじるし かましるし
dấu hiệu riêng của thợ gốm
雑じる まじる
lẫn vào
交じる まじる
bị giao vào nhau; trộn vào với nhau; lẫn vào với nhau.