Kết quả tra cứu ngữ pháp của まじですかスカ!
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N5
ですか
À/Phải không?
N3
ですから
Vì vậy
N1
~なまじ~(ものだ)から
~Chính vì…nên
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N5
から~まで
Từ... đến...
N1
~まじき
~Không được phép~
N5
Tình huống, trường hợp
そうですか
Thế à
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N5
Giải thích
は..語で何ですか
... nghĩa là gì
N4
Tôn kính, khiêm nhường
でございます
Cách nói lịch sự