Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới まじですかスカ!
các đô vật rời khỏi phòng riêng của mình
ska (type of Jamaican music)
まじで まじで
Thật không
隅から隅まで すみからすみまで
mỗi xó xỉnh và góc
ますです体 ますですたい
literary form imparting the nuance of polite speech (with sentences ending in "desu" and verbs ending in "masu")
ですます体 ですますたい
thể lịch sự
無しで済ます なしですます
làm (cái gì) mà không cần (không có)
なしで済ます なしですます
làm mà không có