Kết quả tra cứu ngữ pháp của まじわり
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N1
~まじき
~Không được phép~
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N3
Thông qua, trải qua
まわる
...Khắp, hết chỗ này tới chỗ khác
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N1
ずじまい
Cuối cùng cũng không/Không kịp
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N1
~なまじ~(ものだ)から
~Chính vì…nên
N1
Cấm chỉ
~あるまじき
~ Không thể nào chấp nhận được, không được phép làm
N4
終わる
Làm... xong