Kết quả tra cứu ngữ pháp của またぐら
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N3
くらい/ぐらい
Đến mức/Cỡ
N3
Mức độ
~ぐらい
khoảng chừng, độ chừng, khoảng…
N1
くらいなら/ぐらいなら
Nếu... thì thà
N2
Nguyên nhân, lý do
ぐらいならむしろ
Nếu...thì thà...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
たまらない
...không chịu được
N1
Đánh giá
たかが...ぐらいで
Chỉ vì... không thôi thì..., chỉ là chuyện... thôi mà
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N2
たまらない
Không chịu được/Cực kỳ
N1
ぐるみ
Toàn thể
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N5
Khoảng thời gian ngắn
すぐ
Ngay, ngay lập tức