またぐら
Chạc, đáy chậu

またぐら được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu またぐら
またぐら
chạc, đáy chậu
股座
またぐら
chạc, đáy chậu
Các từ liên quan tới またぐら
股座膏薬 またぐらごうやく またぐらこうやく
double-dealer, timeserver, moving back and forth between two sides in a conflict
ぐらぐら働く ぐらぐらはたらく
lung lay
跨ぐ またぐ
băng qua; vượt qua.
大和鞍 やまとぐら わぐら
Japanese-style ritual saddle
平らぐ たいらぐ
để được đàn áp
rung bần bật; lắc lư mạnh
真っしぐら まっしぐら ましぐら ましくら ばくち
hướng về mục tiêu với sự mạnh mẽ
mệt mỏi; rũ rượi