Kết quả tra cứu ngữ pháp của またのお越しを
N2
に越したことはない
Tốt nhất là/Không gì hơn là
N1
~をおして
~Mặc dù là, cho dù là~
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N5
Chia động từ
ました
Đã làm gì
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...