Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới またのお越しを
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
お越し おこし
đến, ghé thăm (kính ngữ kính ngữ của 「来る」「行く」)
度を越した どをこした
quá mức
魂緒の星 たまおのほし
sao quỷ
己を枉ぐ おのれをまぐ
to cast aside one's beliefs and doctrines
卓越した たくえつした
trác việt.
お越しになる おこしになる
Đến, đi đến
頭の上の蝿を追え」 【あたまのうえのはえをおえ】 あたまのうえのはえをおえ
Hãy lo cho bản thân trước khi lo cho người khác