Kết quả tra cứu ngữ pháp của また君に恋してる
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N3
Lặp lại, thói quen
またしても
Thế là lại
N1
にもまして
Hơn cả
N4
Diễn tả
てしまった
Xong rồi, mất rồi
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N5
Chia động từ
ました
Đã làm gì
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N4
Liên tục
ままになる
Cứ để ...