Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
恋恋として れんれんとして
trìu mến, âu yếm, yêu mến
恋に落ちる こいにおちる
yêu
恋しがる こいしがる
nhớ nhung
君に忠である きみにちゅうである
trung thành với vua
煮立てる にたてる
đun cho đến khi sôi sủi bọt
恋恋 れんれん
sự lưu luyến; tình cảm lưu luyến
まくし立てる まくしたてる
nói liên tục không ngừng nghỉ