Kết quả tra cứu ngữ pháp của また恋をすることなど
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N3
Biểu thị bằng ví dụ
などする
Như... chẳng hạn
N2
Cương vị, quan điểm
へたをすると
Không chừng , biết đâu , suýt chút xíu thì...
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N4
Quyết định
~ことにする
Tôi quyết định…
N2
Ý chí, ý hướng
まいとする
Không để cho...
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N2
Suy đoán
... こととする
Quy định rằng..., cho rằng
N3
Suy đoán
... ところをみると
Do chỗ ... nên (Tôi đoán)
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen