Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
恋をする こいをする
yêu
とどまるところを知らない とどまるところをしらない
không biết giới hạn, không có giới hạn
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
どをこす
go too far
不満な態度をとる ふまんなたいどをとる
hậm hực.
鋭を取る するどをとる
lấy vũ khí, cầm vũ khí
馬鹿なことをする ばかなことをする
làm một điều ngớ ngẩn
恋する こいする こい
yêu; phải lòng