Kết quả tra cứu ngữ pháp của まだまだあぶない刑事
N3
Kỳ hạn
まだ...ある
Vẫn còn...
N4
Liên tục
...ままだ
Vẫn, mãi...
N4
まだ~ていない
Vẫn chưa...
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N4
Khả năng
まだV-られない
Chưa thể ~
N2
Suy đoán
まず...だろう/ ...まい
Chắc chắn, chắc là...
N5
あまり~ない
Không... lắm
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N2
だけましだ
Kể cũng còn may
N4
Trạng thái kết quả
まだ...
Mới có...(trôi qua)
N4
So sánh
まだ...
Vẫn còn (so sánh)