なんまんだぶ なんまいだー なまんだぶ
nam mô a di đà phật
未だ未だ まだまだ いまだいまだ
vẫn còn; nhiều hơn; còn chưa
藍玉 あいだま
Cục chàm; viên chàm; đá quý màu chàm
だいぶ前 だいぶまえ
Từ lâu lắm( rồi)
刑事 けいじ
hình sự, thanh tra
赤波馬駄 あかなまだ アカナマダ
họ Cá mào (là một họ cá trong bộ Lampriformes)
甘鯛 あまだい あまダイ アマダイ
cá tráp ngọt