Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
なんまんだぶ なんまいだー なまんだぶ
nam mô a di đà phật
未だ未だ まだまだ いまだいまだ
vẫn còn; nhiều hơn; còn chưa
だいぶ前 だいぶまえ
Từ lâu lắm( rồi)
未だ まだ いまだ
chưa; vẫn
藍玉 あいだま
ball of dried, ground, fermented dyer's knotweed leaves
朝まだき あさまだき
early morning (before the break of dawn)
まだ同じ まだおなじ
Vẫn như cũ
船だまり ふなだまり
nơi neo đậu của tàu, hoặc bến của tàu