Kết quả tra cứu ngữ pháp của まだ若い
N4
まだ~ていない
Vẫn chưa...
N4
Liên tục
...ままだ
Vẫn, mãi...
N2
Suy đoán
まず...だろう/ ...まい
Chắc chắn, chắc là...
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N4
Khả năng
まだV-られない
Chưa thể ~
N2
Bất biến
いまだ
Cho tới bây giờ vẫn chưa...
N2
Bất biến
いまだ
Cho tới bây giờ vẫn còn
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N3
Suy đoán
しまいそうだ
Chắc là sẽ... mất
N3
Bất biến
いまだに
Cho tới bây giờ vẫn còn ...
N3
Khoảng thời gian ngắn
いまにも ... そうだ
Sắp ... tới nơi
N2
だけましだ
Kể cũng còn may