Kết quả tra cứu ngữ pháp của まっすぐなうた
N4
Thời điểm
もうすぐ
Sắp... (làm gì, diễn ra điều gì)
N5
Khoảng thời gian ngắn
すぐ
Ngay, ngay lập tức
N2
をめぐって
Xoay quanh
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N3
Hoàn tất
とうとう ... なかった
Cuối cùng không...
N3
ますように
Mong sao
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N3
Khoảng thời gian ngắn
すぐにでも
Ngay bây giờ, ngay lập tức
N4
Diễn tả
てしまった
Xong rồi, mất rồi
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
ようだったら
Nếu như...
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
… となったら
Nếu ...