Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
真直ぐな まっすぐな
thẳng thắn.
真っ直ぐ まっすぐ
chân thật; thẳng thắn; ngay thẳng
生直ぐ きすぐ なますぐ
để (thì) lễ phép
玉樟 たまぐす
cây kháo vàng bông (Machilus thunbergii)
真直ぐに まっすぐに
thẳng.
真直度 まっすぐど
độ thẳng
擽ぐったい くすぐぐったい
có máu buồn
擽ったい くすぐったい
có máu buồn; buồn (khi bị cù, bị thọc lét).