Kết quả tra cứu ngữ pháp của まったき
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N4
きっと
Chắc chắn
N4
Diễn tả
てしまった
Xong rồi, mất rồi
N1
~まじき
~Không được phép~
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N4
さっき
Vừa nãy/Lúc nãy
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N4
Phát ngôn
と言っていました
Nói là (truyền đạt)
N1
ときたら
Ấy à.../Ấy hả...
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà