全き
まったき ぜんき「TOÀN」
☆ Danh từ
Hoàn hảo; đầy đủ; whole; kêu; không sứt mẻ

まったき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu まったき
全き
まったき ぜんき
hoàn hảo
まったき
hoàn hảo, hoàn toàn, thành thạo.
Các từ liên quan tới まったき
余った金 あまったかね あまったきむ
tiền dư
国庫に納まった金 こっこにおさまったかね こっこにおさまったきむ
tiền nộp về kho bạc quốc gia
rõ ràng, rành mạch, hiển nhiên
決まりきった きまりきった
cố định; hiển nhiên
肝っ玉 きもったま
sự can đảm; sự dũng cảm; lòng dũng cảm; dũng khí; can đảm; dũng cảm
極り切った きまりきった
rõ ràng, rành mạch, hiển nhiên
待った まった
việc yêu cầu đối thủ chờ nước đi của mình (trong cờ vây, cờ shogi, v.v.) hoặc trong sumo, yêu cầu đối thủ chờ khi bắt đầu trận đấu
引き締まった ひきしまった
Cơ bắp siết chặt, săn chắc, lực lưỡng