Kết quả tra cứu ngữ pháp của まっとう
N3
Hoàn tất
とうとう ... なかった
Cuối cùng không...
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N5
と言う/と言っていた
Nói rằng...
N1
Biểu thị bằng ví dụ
とあいまって
Cùng với, kết hợp với
N1
Thời điểm
~いまとなっては
~Tới bây giờ thì...
N1
Vô can
ようと...まいと
~Dù có... hay không~thì cũng ...
N3
というと/といえば/といったら
Nói đến
N4
Phát ngôn
と言っていました
Nói là (truyền đạt)
N3
Đề tài câu chuyện
といえば / というと / といったら
Nói đến...thì...
N2
かと思ったら/かと思うと
Cứ ngỡ/Vừa mới
N1
Kèm theo
~と(が)相まって
~Cùng với, kết hợp với, cộng với